"Khăn đầu rìu" là một loại khăn được sử dụng để buộc quanh đầu, có thiết kế đặc biệt với hai đầu vểnh lên ở trên trán. Từ này thường được sử dụng để chỉ một kiểu khăn truyền thống trong văn hóa Việt Nam, thường thấy trong các hoạt động đồng áng hoặc trong các lễ hội.
Định nghĩa:
Khăn đầu rìu là một loại khăn được làm từ vải, thường có màu sắc sặc sỡ, được buộc quanh đầu với hai đầu khăn vểnh lên ở phía trên trán. Kiểu buộc này không chỉ giúp giữ mát cho người sử dụng mà còn thể hiện nét đặc trưng trong trang phục truyền thống.
Ví dụ sử dụng:
Trong đời sống hàng ngày:
"Khi đi làm đồng, bà nội thường quấn khăn đầu rìu để tránh nắng."
"Tôi thấy các cô gái trong làng thường mặc áo dài và buộc khăn đầu rìu trong dịp lễ hội."
"Khăn đầu rìu không chỉ là một phụ kiện thời trang mà còn mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc trong cộng đồng nông dân."
"Trong các buổi biểu diễn văn hóa dân gian, khăn đầu rìu được dùng làm đạo cụ để thể hiện nét truyền thống của người Việt."
Phân biệt các biến thể của từ:
Khăn: Là từ chung chỉ các loại khăn, có thể là khăn tắm, khăn quàng cổ, khăn xô, v.v.
Khăn rằn: Là loại khăn có họa tiết kẻ ô, thường được sử dụng trong quân đội hoặc trong đời sống hàng ngày.
Từ gần giống:
Khăn quàng: Là loại khăn dùng để quàng cổ, thường có chức năng giữ ấm.
Khăn turban: Là một kiểu khăn quấn đầu, thường thấy trong các nền văn hóa khác, có cách buộc khác và không có đặc điểm vểnh lên như khăn đầu rìu.
Từ đồng nghĩa:
Liên quan:
Văn hóa dân gian: Khăn đầu rìu thường gắn liền với các hoạt động văn hóa dân gian, thể hiện bản sắc văn hóa của người Việt Nam.
Nông nghiệp: Khăn đầu rìu là một phần của trang phục lao động truyền thống ở nông thôn Việt Nam.